Quy cách sản xuất tiêu chuẩn
-
- 1. 1. Thép thông thường JIS G3101
- Sẽ tập trung đẩy mạnh kinh doanh thép mã SS40 tồn kho. Chuẩn bị sẵn những mã như SGD3M・SEA1018・AISI1010 theo yêu cầu.
-
- 2. 2. Thanh thép carbon dùng cho sản xuất máy móc JIS G4051
- Sẽ tập trung đấy mạnh kinh doanh mã S45C tồn kho và 1 phần những mã như S35C. Có thể chuẩn bị sẵn những mã từ S15C đến S58C như yêu cầu.
-
- 3. 3. Loại thép rễ gia công ( Free-cutting steel) JIS G4804
- Sẽ sản xuất và kinh doanh những mã tương đương SUM24L, 12L14 với quy cách mẫu. Có thể chuẩn bị sẵn những mã như S45CL・SCM415L・SCM435L theo yêu cầu.
-
- 4. 4. Hợp kim thép dùng cho sản xuất máy móc quy trình JIS G4053
- Sẽ sản xuất tập trung những mã SCM415・SCM435. Ngoài 2 mã SNC, SCR những mã như SAE,AISI sẽ được sản xuất theo yêu cầu, phù hợp quy cách tiêu chuẩn của từng nước
Thép thông dụng theo quy chuẩn của Nhật
Ký hiệu phân loại | C | Mn | P | S |
---|---|---|---|---|
SS330 | ― | ― | từ 0.050 trở xuống | từ 0.050 trở xuống |
SS400 | ||||
SS490 | ||||
SS540 | 0.30 trở xuống | từ 1.60 trở xuống | từ 0.040 trở xuống | từ 0.040 trở xuống |
Ký hiệu phân loại | kiểm tra độ bền kéo | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
giới hạn chảy N/mm² | độ bền kéo N/mm² |
độ giãn | |||||
đường kính, chiều dài cạnh, khoảng cách đến cạnh đối diện, chiều dài của thép mm | đường kính, chiều dài cạnh, khoảng cách đến cạnh đối diện, chiều dài của thép mm | mẫu | % | ||||
từ 16 trở xuống | lớn hơn 16 và nhỏ hơn hoặc bằng 40 | lớn hơn 40 | |||||
SS330 | lớn hơn hoặc bằng 205 | lớn hơn hoặc bằng 195 | lớn hơn hoặc bằng 175 | 330~430 | từ 25 trở xuống | 2号 | lớn hơn hoặc bằng 25 |
lớn hơn 25 | 3号 | lớn hơn hoặc bằng 30 | |||||
SS400 | lớn hơn hoặc bằng 245 | lớn hơn hoặc bằng 235 | lớn hơn hoặc bằng 215 | 400~510 | từ 25 trở xuống | 2号 | lớn hơn hoặc bằng 20 |
lớn hơn 25 | 3号 | lớn hơn hoặc bằng 24 | |||||
SS490 | lớn hơn hoặc bằng 285 | lớn hơn hoặc bằng 275 | lớn hơn hoặc bằng 255 | 490~610 | từ 25 trở xuống | 2号 | lớn hơn hoặc bằng 18 |
lớn hơn 25 | 3号 | lớn hơn hoặc bằng 21 | |||||
SS540 | lớn hơn hoặc bằng 400 | lớn hơn hoặc bằng 390 | ― | lớn hơn hoặc bằng 540 | từ 25 trở xuống | 2号 | lớn hơn hoặc bằng 13 |
lớn hơn 25 | 3号 | lớn hơn hoặc bằng 17 |
Thép Carbon dùng cho cơ cấu máy móc ( Carbon Steels for Machine Structural Use)
ký hiệu | thành phần hóa học(%) | ||||
---|---|---|---|---|---|
C | Si | Mn | P | S | |
S10C S12C S15C |
0.08~0.13 0.10~0.15 0.13~0.18 |
0.15~0.35 0.15~0.35 0.15~0.35 |
0.30~0.60 0.30~0.60 0.30~0.60 |
từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống |
từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống |
S17C S20C S22C |
0.15~0.20 0.18~0.23 0.20~0.25 |
0.15~0.35 0.15~0.35 0.15~0.35 |
0.30~0.60 0.30~0.60 0.30~0.60 |
từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống |
từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống |
S25C S28C S30C |
0.22~0.28 0.25~0.31 0.27~0.33 |
0.15~0.35 0.15~0.35 0.15~0.35 |
0.30~0.60 0.60~0.90 0.60~0.90 |
từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống |
từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống |
S33C S35C S38C |
0.30~0.36 0.32~0.38 0.35~0.41 |
0.15~0.35 0.15~0.35 0.15~0.35 |
0.60~0.90 0.60~0.90 0.60~0.90 |
từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống |
từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống |
S40C S43C S45C |
0.37~0.43 0.40~0.46 0.42~0.48 |
0.15~0.35 0.15~0.35 0.15~0.35 |
0.60~0.90 0.60~0.90 0.60~0.90 |
từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống |
từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống |
S48C S50C S53C |
0.45~0.51 0.47~0.53 0.50~0.56 |
0.15~0.35 0.15~0.35 0.15~0.35 |
0.60~0.90 0.60~0.90 0.60~0.90 |
từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống |
từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống |
S55C S58C S9CK |
0.52~0.58 0.55~0.61 0.07~0.12 |
0.15~0.35 0.15~0.35 0.15~0.35 |
0.60~0.90 0.60~0.90 0.30~0.60 |
từ 0.030 trở xuống từ 0.030 trở xuống từ 0.025 trở xuống |
từ 0.035 trở xuống từ 0.035 trở xuống từ 0.025 trở xuống |
S15CK S20CK |
0.13~0.18 0.18~0.23 |
0.15~0.35 0.15~0.35 |
0.30~0.60 0.30~0.60 |
từ 0.025 trở xuống từ 0.025 trở xuống |
từ 0.025 trở xuống từ 0.025 trở xuống |
Thép rễ chế xuất dạng lưu huỳnh hoặc lưu huỳnh hợp chất (Sulfur and sulfur composite free cutting steel)
記号 | 化学成分(%) | ||||
---|---|---|---|---|---|
C | Si | Mn | P | Pb | |
SUM11 | 0.08~0.13 | 0.30~0.60 | từ 0.040 trở xuống | 0.08~0.13 | ― |
SUM12 | 0.08~0.13 | 0.60~0.90 | từ 0.040 trở xuống | 0.08~0.13 | ― |
SUM21 | từ 0.13 trở xuống | 0.70~1.00 | 0.07~0.12 | 0.16~0.23 | ― |
SUM22 | từ 0.13 trở xuống | 0.70~1.00 | 0.07~0.12 | 0.24~0.33 | ― |
SUM22L | từ 0.13 trở xuống | 0.70~1.00 | 0.07~0.12 | 0.24~0.33 | 0.10~0.35 |
SUM23 | từ 0.09 trở xuống | 0.75~1.05 | 0.04~0.09 | 0.26~0.35 | ― |
SUM23L | từ 0.09 trở xuống | 0.75~1.05 | 0.04~0.09 | 0.26~0.35 | 0.10~0.35 |
SUM24L | từ 0.15 trở xuống | 0.85~1.15 | 0.04~0.09 | 0.26~0.35 | 0.10~0.35 |
SUM31 | 0.14~0.20 | 1.00~1.30 | từ 0.040 trở xuống | 0.08~0.13 | ― |
SUM31L | 0.14~0.20 | 1.00~1.30 | từ 0.040 trở xuống | 0.08~0.13 | 0.10~0.35 |
SUM32 | 0.12~0.20 | 0.60~1.10 | từ 0.040 trở xuống | 0.10~0.20 | ― |
SUM41 | 0.32~0.39 | 1.35~1.65 | từ 0.040 trở xuống | 0.08~0.13 | ― |
SUM42 | 0.37~0.45 | 1.35~1.65 | từ 0.040 trở xuống | 0.08~0.13 | ― |
SUM43 | 0.40~0.48 | 1.35~1.65 | từ 0.040 trở xuống | 0.24~0.33 | ― |